Có 2 kết quả:

恆常 héng cháng ㄏㄥˊ ㄔㄤˊ恒常 héng cháng ㄏㄥˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) constant
(2) constantly

Từ điển Trung-Anh

(1) constant
(2) constantly