Có 2 kết quả:
恆常 héng cháng ㄏㄥˊ ㄔㄤˊ • 恒常 héng cháng ㄏㄥˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) constantly
(2) constantly
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) constantly
(2) constantly
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh